| Xe cơ sở | ISUZU FVR34L |
| Động cơ | 6HK1-E2N, Diesel, 4kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xylanh 7.790cc |
| Kích thước toàn bộ | 7.540 x 2.500 x 3.050 |
| Tự trọng | 8.035 |
| Tổng trọng tải | 15.030 |
| Truyền động | Truyền động thuỷ lực |
| Bơm thuỷ lực – Lưu lượng – áp làm việc Max | 76 cc/vòng 220 kg/cm2 |
| Dẫn động | Cơ khí |
| Tải trọng kéo lớn nhất | 12 tấn |
| Tầm với thấp nhất | 1100 mm |
| Kích thước cơ sở (với thùng) | h=1215mm; A=1100mm |
| Gốc đổ ben lớn nhất | 500 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN THÙNG CHỨA RÁC THÙNG RỜI ISUZU
| Kích thước bao ngoài | 4.800 x 2.500 x 1250 mm (*) | |
| Dung tích chứa rác | 9 ¸16 m3 | |
| Vật liệu | Sàn thùng | Thép Q345, d4 |
| Thành thùng | Thép Q345, d3 | |
| Khung xương thùng | Thép tấm dập hình, d4, d6 | |
| Xương ray thùng | I160 ¸ I200 | |
| Chiều cao móc thùng | 1215 mm | |
| Khoảng cách ray thùng | 1100 mm | |
| Tính năng | – Khung xương cứng vững, sức chứa lớn – Tuyến hình vuông (basic) hoặc cong (model) – Có gioăng cao su kín khít, phủ bạt chắc chắn khi xe vận chuyển vật liệu trên đường. | |



















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.